Bộ lưu điện UPS APC BX800LI-MS (800VA/415W)
APC Back-UPS 800VA, 230V, AVR, Universal and IEC Sockets
- Cảnh báo bằng âm thanh : cung cấp các thông báo về sự thay đổi nguồn và các điều kiện nguồn UPS.
- Tự kiểm tra hệ thống thống tự động : tính năng tự kiểm tra ắc quy định kì nhằm đảm bảo phát hiện sớm các Ắc quy cần thay thế.
- Bộ ổn định điện áp tự động (AVR) : tự động nâng lên khi điện áp thấp, hạ xuống khi điện áp cao đến mức phù hợp với thiết bị của bạn.
- Tính năng ắc quy dự phòng và chống xung sét : đảm bảo thời gian hoạt động dài cho các thiết bị mạng và các thiết bị công suất thấp quan trọng khác, đảm bảo truy cập internet trong nhiều giờ khi điện lưới bị cúp.
- Cảnh báo bằng đèn LED : dễ dàng đọc được trạng thái của bộ lưu điện và các điều kiện nguồn đang sử dụng.
- Có các CB có khả năng reset: cho phép khôi phục nhanh khi gặp quá tải.
Các đặc tính và ưu điểm của Back-UPS
Khả năng bảo vệ
- Ổ cắm chống xung sét (Surge Only Outlets) : Bảo vệ các thiết bị điện tử thứ cấp tránh được các xung sét, không làm giảm công suất ắc quy được dùng để cấp cho các thiết bị điện tử sơ cấp trên
- Các ổ cắm chống xung sét và bảo vệ ắc quy (Battery and Surge Protected Outlets) : dự phòng và bảo vệ các thiết bị phần cứng cũng như dữ liệu của bạn trong trường hợp quá tải, quá dòng, rung pha.
THời gian chạy của UPS:
MODEL | BX800LI-MS |
Công suất | 800VA/415W |
THÔNG TIN NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 230VAC |
Phạm vi điện áp ở chế độ hoạt động bình thường | 140-300VAC |
Tần số ngõ vào | 50/60 Hz +/- 1Hz |
Cổng kết nối đầu vào | IEC-320-C14 inlet, NEMA 5-15P |
Chiều dài dây kết nối | 1.22 m |
Số dây nguồn | 1 |
Hệ số công suất đầu vào ở chế độ Full tải | 0.52 |
Dòng điện đầu vào cực đại | 7.0A |
Loại bảo vệ đầu vào được yêu cầu | Đóng ngắt 3 cực (3-pole breaker) |
THÔNG SỐ NGUỒN RA | |
Dung lượng tải | 415W/800VA |
Công suất cấu hình cực đại | 415W/800VA |
Điện áp danh định | 230VAC |
Tần số ngõ ra | 50Hz/60Hz +/- 1% |
Loại | Line Interactive |
Thời gian chuyển mạch | tối đa 6ms, thường là 4ms |
Dạng sóng | Sóng sin mô phỏng |
Cổng kết nối ngõ ra | 01 cổng IEC 320 C13 (dùng nguồn dự phòng từ Ắc quy) |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN LƯU ĐIỆN | |
Loại ắc quy | Sử dụng loại kín khí không cần bảo dưỡng |
Số lượng và chủng loại | 1 |
Thời gian nạp sạc | 6 giờ |
Loại ắc quy thay thế | APCRBC110 |
Dung lượng Volt-Ampe-giờ của Ắc quy | 81VAh |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Bảng điều khiển | Hiển thị cảnh báo LED trạng thái tải, ăc quy, đèn chỉ thị cảnh báo On Line/On Battery/Replace Battery/và Overload |
Cảnh báo âm thanh | Âm cảnh báo khi dùng ắc quy On Battery/âm cảnh báo ngắt quảng khi ắc quy thấp Distinctive low Battery/âm cảnh báo liên tục khi Overload |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước sản phẩm (mm) LxWxH | 200x115x256 |
Kích thước đóng gói (mm) DxWxH | 290x205x345 |
Trọng lượng (kgs) | 6.5/6.7 |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Độ ẩm | 0-95% không hơi nước. |
Nhiệt độ | 00C - 400C |