Call/Inbox/Zalo ngay để nhận giá tốt & mới nhất: 0964 343 882

Linksys LGS108P Switch PoE+ (Đen)

  • SM00559
  • Linksys
2,900,000 Giảm giá 30 %
4,200,000 ₫

8 cổng 10/100/1000Mbps, 4 ports PoE+ (Port 1-4)

Tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo

Hoạt động ở 2 chế độ half or full-duplex cho mỗi cổng

Tốc độ băng thông 10 Gbps

Thiết kế vỏ sắt

Call/Messenger/Zalo: 0964.343.882 để được tư vấn

Đen

LINKSYS LGS108P  8-Port Business Desktop Gigabit PoE+ Switch

-      Upgrade the data paths of your local wired network to information superhighways with 8-port desktop Gigabit PoE switches.

-      8-port GB switch with 4 ports PoE+ (Port 1-4), PoE power budget of 50W.

-      Bandwidth: 16 Gbps (non-blocking).

-      Performance: Full line rate and forwarding rate of 64B frame at: 1.488Mpps for 1000M port; 0.1488Mpps for 100M port; 0.01488Mpps for 10M port.

-      Wired connection speed up to 1,000 Mbps

-      8 Gigabit Ethernet autosensing ports

-      Power over Ethernet (PoE) support

-      Easy plug & play connection

-      QoS

-      Meets EEE (Energy Efficient Ethernet) 802.3az standard

GIGABIT PERFORMANCE

Minimize transfer times and stream high-bandwidth files to connected devices without interference.

PLUG-AND-PLAY CONVENIENCE

Instantly extend your office network with a quick and easy installation.

QUALITY OF SERVICE (QOS) TRAFFIC PRIORITIZATION

Prioritize traffic to particular devices or activities & maintain mission-critical data throughput regardless of network congestion.

AUTO-SENSING PORTS

Automatically optimize speed for each connected device.

INTEGRATED POWER OVER ETHERNET PLUS (POE+)

Makes installation simple and inexpensive by eliminating the need for additional power cables and nearby power outlets. Backwards compatible with 802.3af (PoE) standard.

Technical specifications

-      Network Standards:

o   IEEE 802.3 

o   IEEE 802.3u 

o   IEEE 802.3x 

o   IEEE 802.3ab 

o   IEEE 802.3az 

o   IEEE 802.3af 

o   IEEE 802.3at (PoE+)

-      Ports: 8-port switch with 4 PoE+ ports (first 1–4 ports) and dedicated PoE power budget of 50 W 

-      LEDs: Link, speed, activity, and PoE indicators 

-      Performance:

o   Full line rate and forwarding rate of 64B frame at: 

o   1.488 Mpps for 1000M port 

o   0.1488 Mpps for 100M port 

o   0.01488 Mpps for 10M port

-      MAC Address Table Size: 8,000 entries 

-      Bandwidth: 16 Gbps (non-blocking) 

-      Fans: None 

-      Minimum System Requirements: Connected devices need Ethernet connectivity and Ethernet cables 

-      Dimensions (LxWxH): 210 x 104 x 25 mm (8.3 x 4.1 x 1.0 in.) 

-      Weight: 0.556 kg (1.23 lbs) 

-      Power: 54 VDC, 1.2 A 

-      Power Consumption: 3.83 W / 7.0 W 

-      Power Saving: Cable connected detection, sleep mode 

-      Power Supply: External 

-      Operating Temperature: 0–50°C (32–122°F) 

-      Storage Temperature: -40–70°C (-40–158°F) 

-      Operating Humidity: 10–90% (non-condensing) 

-      Storage Humidity: 10–90% (non-condensing) 

-      Mounting: Wall 

-      Quality Of Service: 802.1p and DSCP 

-      Regulatory Compliance: FCC Class A, CE 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Tên thiết bị:
    LGS108P 
  • Chuẩn kết nối mạng:
    • IEEE 802.3 
    • IEEE 802.3u 
    • IEEE 802.3x 
    • IEEE 802.3ab 
    • IEEE 802.3az
    • IEEE 802.3af (PoE) 
    • IEEE 802.3at (PoE+)
  • Các cổng mạng:
    8 Cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000), cổng 1 ~ 4 hỗ trợ PoE+ tổng công suất lên đến 50W
  • Đèn LED hiển thị:
    Đèn LED báo kết nối và đèn LED báo trạng thái hoạt động và trạng thái nguồn PoE+
  • Hiệu suất hoạt động:
    • Full line rate và forwarding rate 64B frame: 
    • 1.488Mpps trên cổng 1000M 
    • 0.1488Mpps trên cổng 100M 
    • 0.01488Mpps trên cổng 10M
  • Kích thước bảng địa chỉ MAC:
    8,000 entries 
  • Băng thông mạng:
    16 Gbps 
  • Quạt:
    Thiết kế tản nhiệt không cần quạt và chống ồn
  • Yêu cầu hệ thống tối thiểu dành cho thiết bị kết nối:
    Các thiết bị kết nối tới switch phải hỗ trợ cổng Ethernet và các giao thức Ethernet, cáp mạng Ethernet. 
  • Kích thước (Dài x Rộng x Cao):
    210 x 104 x 25 mm (8.3 x 4.1 x 1.0 in.) 
  • Trọng lượng:
    0.556 kg 
  • Điện áp hoạt động:
    54V DC, 1.2A
  • Công suất tiêu thụ:
    3.83 W / 7.0 W 
  • Tiết kiệm năng lượng:
    Nhận diện trạng thái kết nối trên từng cổng, chế độ ngủ 
  • Nguồn điện:
    Gắn ngoài, 110 ~ 240V AC, 50/60Hz
  • Nhiệt độ hoạt động:
    0 ~ 50°C 
  • Nhiệt độ lưu trữ:
    -40 ~ 70°C 
  • Độ ẩm hoạt động:
    10 ~ 90% 
  • Độ ẩm lưu trữ:
    10 ~ 90% 
  • Vị trí gắn:
    Treo tường 
  • Giao thức quản lý băng thông mạng:
    802.1p và DSCP 
  • Các chứng nhận tiêu chuẩn::
    FCC Class A, CE 
  • Bảo hành và hỗ trợ:
    Bảo hành suốt dòng đời sản phẩm

Bình luận

Sản phẩm cùng loại