Thiết bị router cân bằng tải Mikrotik RB1100AHx4
• RAM 1 GB, Storage size 128 MB
• Cổng Ethernet 10/100/1000 : 13 cổng
• Bộ nhớ Cards: 1 cổng
• Số CPU core: 4
• Kết nối đồng thời : 500 kết nối x 4 Mbps/ Kết nối
Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 - 24V /110 -220V
Các tính năng:- Định tuyến động (dynamic routing)
- Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot)
- Tường lửa - Nghi thức MPLS - Hổ trợ VPN - Hổ trợ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS)
- Cân bằng tải / Bonding - Giám sát theo thời gian thực.
- khả năng đáp ứng 500 kết nối đồng thời
Details |
|
Product code | RB1100x4 |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | AL21400 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 1.4 GHz |
Dimensions | 444 x 148 x 47 mm |
License level | 6 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Powering |
|
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 20-57 V |
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Number of DC inputs | 2 (2-pin terminal, PoE-IN) |
2-pin terminal input Voltage | -48, 12-57 V |
Max power consumption | 20 W |
Max power consumption without attachments | 20W |
Ethernet |
|
10/100/1000 Ethernet ports | 13 |
Peripherals |
|
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Serial port | RS232 |
Other |
|
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Ethernet test results
RB1100x4 | AL21400 1G all port test | ||||||
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Bridging | none (fast path) | 606.5 | 7,365.3 | 1,736.4 | 7,112.3 | 5,509.7 | 2,821.0 |
Bridging | 25 bridge filter rules | 606.5 | 7,365.3 | 1,107.8 | 4,537.5 | 1,153.2 | 590.4 |
Routing | none (fast path) | 606.5 | 7,365.3 | 1,736.4 | 7,112.3 | 5092.3 | 2,607.3 |
Routing | 25 simple queues | 606.5 | 7,365.3 | 933.6 | 3,824.0 | 960.3 | 491.7 |
Routing | 25 ip filter rules | 543.7 | 6,602.7 | 561.8 | 2,301.1 | 564.6 | 289.1 |