Call/Inbox/Zalo ngay để nhận giá tốt & mới nhất: 0964 343 882

Ubiquiti UniFi AP-AC-PRO

  • SM00713
  • Unifi
3,880,000 Giảm giá 13 %
4,500,000 ₫

Hai Băng tần hỗ trợ đồng thời: 2.4 GHz / 5 GHz

Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac

Tốc độ AC1759 (2.4GHz: 450Mbps + 5.0GHz: 1300Mbps)

Ăng ten: 3x ngầm / 3 dBi

Bảo hành1 năm đối với  thiết bị

Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội

Nội thành: khoảng 2 tiếng kể từ khi đặt hàng

Call/Messenger/Zalo: 0964.343.882 để có giá tốt nhất

Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP AC Pro

Nhanh hơn tới 5 lần với Công nghệ Dual-Radio 3x3 11AC MIMO

UniFi AC Pro AP hỗ trợ công nghệ MIMO 3x3 băng tần kép đồng thời ở các băng tần 5 và 2,4 GHz.

Được thiết kế cho hiệu suất RF tối ưu

Bộ điều khiển UniFi mới được thiết kế lại tối ưu hóa hiệu suất RF:

Thiet-bi-mang-Unifi-AP-AC-HD-su-dung-cong-nghe-MU-MIMO-FPT

                         Thiết bị mạng UniFi UAP AC HD sử dụng công nghệ  MU-MIMO

Thiết kế đa năng

UniFi AC Pro AP là một điểm truy cập gigabit, hỗ trợ 802.3af phù hợp cho sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời.

Quản lý Wi-Fi doanh nghiệp có thể mở rộng

Phần mềm UniFi Controller v5 là một công cụ phần mềm không dây dành cho doanh nghiệp mạnh mẽ, lý tưởng cho việc triển khai máy khách mật độ cao đòi hỏi độ trễ thấp và hiệu suất thời gian hoạt động cao. Với khả năng dựa trên phần mềm, mặt phẳng điều khiển ảo UniFi cho phép khả năng mở rộng không giới hạn dưới một bộ điều khiển tập trung. Truy cập từ xa Bộ điều khiển UniFi để nâng cấp các AP UniFi đã triển khai trong khi ở hiện trường.

So sánh mô hình

 
UAP-AC-LITE
UAP-AC-LR
UAP-AC-PRO
UAP-AC-EDU
UAP-HD
Kích thước60160 x 31,45 mm∅175,7 x 43,2 mm∅196,7 x 35 mm∅287,5 x 125,9 mm∅ 220 x 48,1 mm
Xung quanhTrong nhàTrong nhàTrong nhà / ngoài trờiTrong nhàTrong nhà / ngoài trời
Tốc độ 2,4 GHz300 Mbps450 Mbps450 Mbps450 Mbps800 Mbps
Tốc độ 5 GHz867 Mbps867 Mbps1300 Mbps1300 Mbps1733 Mbps
Chế độ PoE802.3af / A PoE & 24 PoE802.3af / A PoE & 24 PoEPoE 802.3af / 802.3at802.3at PoE +802.3at PoE +
Cổng(1) Ethernet 10/100/1000(1) Ethernet 10/100/1000(2) Ethernet 10/100/1000(2) Ethernet 10/100/1000(2) Ethernet 10/100/1000

Đặc tả

• Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và 5Ghz

• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 1300Mbps/ 5GHz)

• Tần số: 2.4 Ghz và 5Ghz• Cổng kết nối: 10/100/1000 x 2 cổng.

• Cổng USB: 1 cổng.

• Chế độ: AP, WDS.

• Công suất phát : Mạnh

• Anten tích hợp sẵn: MIMO 3x3 (2,4GHz & 5GHz)

• Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i

• Hổ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập cho từng người dùng.

• Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 2000m2 không che chắn/ 100 người

• Phụ kiện: Nguồn PoE 48V hổ trợ chuẩn 802.3 af/at.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dimensions220 x 220 x 48.1 mm
Weight700 g (24.7 oz), 830 g (29.3 oz) with Mounting Kits
Networking Interface(2) 10/100/1000 Ethernet Ports
Ports(2) Ethernet RJ45, (1) USB Type C
ButtonsReset
Antennas(2) 2.4G internal single band antennas, dual polarity (2) 5G internal single band antennas, dual polarity
Wifi Standards802.11a/b/g/n/ac/ac-wave2
Power MethodPoE 802.3at
Power SupplyPoE Injector 48VDC -0.5A Gigabit
Maximum Power Consumption17W
Max TX Power25 dBm
MountingWall/Ceiling (Kits Included)
Operating Temperature-10 to 70° C (14 to 158° F)
Operating Humidity5 to 95% Noncondensing
VLAN802.1Q
Advanced QoSPer-User Rate Limiting
Guest Traffic IsolationSupported
WMMSupported
Concurrent Clients500+
802.11a6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 – MCS23, HT 20/40)
802.11ac6.5 Mbps to 1.7Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80)
802.11b1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

Bình luận

Sản phẩm cùng loại